Meta Manager
Thương hiệu · Danh mục · Đơn vị tính · Xuất xứ · Tình trạng
Thương hiệu
14
Đang dùng 0Danh mục
63
Đang dùng 0Đơn vị tính
22
Đang dùng 0Xuất xứ
3
Đang dùng 0Tình trạng
7
Đang dùng 0
Đang lọc theo từ khóa: Xoá lọc
| # | ICON | Tên | Alias | Được dùng | Hành động |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
|
Đơn vị đo chiều dài | don-vi-do-chieu-dai |
0 |
|
| 2 |
Đơn vị đo chiều dài
|
cm | cm |
0 |
|
| 3 |
Đơn vị đo chiều dài
|
m | m |
0 |
|
| 4 |
Đơn vị đo chiều dài
|
mm | mm |
0 |
|
| 5 |
|
Đơn vị đo số lượng | don-vi-do-so-luong |
0 |
|
| 6 |
Đơn vị đo số lượng
|
Cái | cai |
0 |
|
| 7 |
Đơn vị đo số lượng
|
Chai | chai |
0 |
|
| 8 |
Đơn vị đo số lượng
|
Gói | goi |
0 |
|
| 9 |
Đơn vị đo số lượng
|
Hộp | hop |
0 |
|
| 10 |
Đơn vị đo số lượng
|
Lọ | lo |
0 |
|
| 11 |
Đơn vị đo số lượng
|
Thùng | thung |
0 |
|
| 12 |
Đơn vị đo số lượng
|
Túi | tui |
0 |
|
| 13 |
Đơn vị đo số lượng
|
Vĩ | vi |
0 |
|
| 14 |
|
Đơn vị đo số lượng - Cha | don-vi-do-so-luong-cha |
0 |
|
| 15 |
Đơn vị đo số lượng - Cha
|
Bao | bao-cha |
0 |
|
| 16 |
Đơn vị đo số lượng - Cha
|
Thùng | thung-cha |
0 |
|
| 17 |
|
Đơn vị đo thể tích | don-vi-do-the-tich |
0 |
|
| 18 |
Đơn vị đo thể tích
|
L | l |
0 |
|
| 19 |
Đơn vị đo thể tích
|
ml | ml |
0 |
|
| 20 |
|
Đơn vị đo trọng lượng | don-vi-do-trong-luong |
0 |
|